![](https://congthuc.edu.vn/wp-content/uploads/2016/01/86201780337194563_bzuskd4s_c.jpg)
Loading... 1. Advice Follow + somebody’s advice Nghe theo lời khuyên của ai Take Listen to Act on Get + advice Nhận lời khuyên Obtain Receive 2. Bill Pay + a bill Trả một hóa đơn settle Puck up Be landed with + a bill Chịu 1 hóa đơn Face 3. Career At […]
Loading...
1. Advice |
|||
Follow |
+ somebody’s advice |
Nghe theo lời khuyên của ai |
|
Take |
|||
Listen to |
|||
Act on |
|||
Get |
+ advice |
Nhận lời khuyên |
|
Obtain |
|||
Receive |
|||
2. Bill |
|||
Pay |
+ a bill |
Trả một hóa đơn |
|
settle |
|||
Puck up |
|||
Be landed with |
+ a bill |
Chịu 1 hóa đơn |
|
Face |
|||
3. Career |
|
||
At the height of one’s career |
Ở đỉnh cao của sự nghiệp |
||
At the peak of one’s career |
|||
Embark on a career |
Dấn thân vào nghề |
||
Have a career in |
Có sự nghiệp trong lĩnh vực |
||
Climb the career ladder |
Thăng tiến nghề nghiệp |
||
Wreck |
+ one’s career |
Hủy hoại sự nghiệp |
|
Ruin |
|||
A promising |
+ career |
Sự nghiệp đầy hứa hẹn |
|
A brilliant |
|||
4. Chance |
|
|
|
Get/have a chance |
Có cơ hội |
||
Give |
+ a chance |
Tạo cơ hội |
|
Offer |
|||
Provide |
|||
Jump at |
+ a chance |
Nắm lấy cơ hội |
|
Seize |
|||
Grab |
|||
Not stand a chance of doing something |
Không có khả năng làm gì |
||
Pure/sheer chance |
Sự tình cờ hoàn toàn |
||
Good |
+ chance |
Khả năng cao |
|
Fair |
|||
High |
|||
Strong |
|||
Minimal |
+ chance |
Khả năng mong manh |
|
Slight |
|||
Little |
|||
5. Demand |
|
|
|
Meet |
+ demand |
Đáp ứng/ thỏa mãn nhu cầu |
|
Satisfy |
|||
Cope with |
|||
Increase |
+ demand |
Tăng nhu cầu |
|
Boost |
|||
Stimulate |
|||
Big |
+ demand |
Nhu cầu lớn, nhu cầu cao |
|
Huge |
|||
Great |
|||
Considerable |
|||
Enormous |
|||
Strong |
|||
6. Difference |
|
||
Make a difference |
Tạo/ mang lại sự khác biệt |
||
Make all the difference |
Thay đổi lớn |
||
Tell the difference |
Phân biệt |
||
Feel |
+ the difference |
Cảm nhận sự khác biệt |
|
Know |
|||
Notice |
|||
See |
|||
Perceive |
|||
Considerable |
+ difference |
Sự khác biệt đáng kể, rõ rệt |
|
Enormous |
|||
Major |
|||
Profound |
|||
Dramatic |
|||
Sharp |
|||
With a difference |
Đặc biệt khác thường |
||
7. Difficulty |
|
|
|
Have |
+ difficulties |
Gặp khó khăn |
|
Experience |
|||
Encounter |
|||
Face |
|||
Get into |
|||
Run into |
|||
Do something with/without difficulty |
Làm gì một cách khó khăn/dễ dàng |
||
Solve |
+ difficulties |
Giải quyết khó khăn |
|
Cope with |
|||
Deal with |
|||
Overcome |
+ difficulties |
Vượt qua khó khăn |
|
Surmount |
|||
Great |
+ difficulty |
Khó khăn lớn |
|
Enormous |
|||
Considerable |
|||
Serious |
|||
8. Fault |
|
|
|
Find |
+ fault |
Tìm lỗi |
|
Locate |
|||
Identify |
|||
Discover |
|||
Correct |
+ a fault |
Sửa lỗi |
|
Fix |
|||
Repair |
|||
Rectify |
|||
Be all |
+ one’s own fault |
Hoàn toàn do lỗi của ai |
|
Entirely |
|||
Be hardly one’s own fault |
Hầu như không phải lỗi của ai |
||
At fault |
Chịu trách nhiệm về 1 sai lầm |
||
9. Favour |
|
||
Do somebody a favour |
Giúp ai điều gì |
||
Ask a favour |
Hỏi xin một ân huệ |
||
Owe somebody a favour |
Mang ơn ai |
||
Return a favour |
Đáp lại 1 ân huệ |
||
Find |
+ favour |
Có được sự ủng hộ |
|
Gain |
|||
win |
|||
Enjoy |
+ favour |
Được sự ủng hộ |
|
Have |
|||
Stand in |
|||
In favour of something |
Ủng hộ, tán thành điều gì |
||
10. Habit |
|
|
|
Be in |
+ the habit of |
Có thói quen |
|
Have |
+ a habit |
Hình thành 1 thói quen |
|
From |
|||
Get into |
|||
Fall into |
|||
Make |
|||
Develop |
|||
Acquire |
|||
Change a habit |
Thay đổi một thói quen |
||
By habit |
|
Do thói quen |
|
Break |
+ a habit |
Bỏ một thói quen |
|
Give up |
|||
Get out of |
|||
11. Measure |
|
|
|
Adopt |
+ a measure |
Thực hiện/ áp dụng một giải pháp |
|
Take |
|||
Implement |
|||
Impose |
|||
Introduce |
|||
Appropriate |
+ measure |
Giải pháp thích hợp, |
|
Effective |
hiệu quả, |
||
Necessary |
cần thiêt, |
||
Practical |
thực tế |
||
Short-term |
+ measure |
Giải pháp tạm thời |
|
Temporary |
|||
12. Occupation |
|
|
|
Follow |
+ an occupation |
Theo một nghề nào đó |
|
Take up |
|||
Choose an occupation |
Chọn 1 nghề |
||
Give up one’s occupation |
Bỏ nghề |
||
13. Opportunity |
|
|
|
Have |
+ an opportunity |
Có, tìm được một cơ hội |
|
Find |
|||
Get |
|||
Have ample |
+ opportunity |
Có nhiều cơ hội |
|
Have considerable |
|||
Have plenty of |
|||
Have limited |
+ opportunity |
Có ít cơ hội |
|
Have little |
|||
Have not much |
|||
A good |
+ opportunity |
Cơ hội tốt, |
|
A great |
tuyệt vời, |
||
A wonderful |
|||
A golden |
ngàn vàng. |
||
14. Problem |
|
|
|
Encounter |
+ a problem |
Gặp phải một vấn đề |
|
Be face with |
|||
Confront |
|||
Be confronted with |
|||
Solve |
+ a problem |
Giải quyết, vượt qua một vấn đề |
|
Deal with |
|||
Clear up |
|||
Overcome |
|||
Big |
+ problem |
Vấn đề lớn, nghiêm trọng |
|
Great |
|||
Serious |
|||
Acute |
|||
15. Popularity |
|
|
|
Gain |
+ popularity |
Càng ngày càng được ưa thích |
|
Grow |
|||
Enjoy |
|||
At the peak of somebody’s |
+ popularity |
Ở đỉnh cao của sự nổi tiếng |
|
At the peak of something’s |
|||
An increase |
+ in popularity |
Sự ưa chuộng gia tăng |
|
A rise |
|||
A decline |
+ in popularity |
Sự ưa chuộng sụt giảm |
|
A drop |
|||
16. Relationship |
|
|
|
Have |
+ a close/good relationship |
Có một mối quan hệ khăng khít, gần gũi |
|
Enjoy |
|||
Build up |
+ a relationship |
Xây dựng, thiết lập mối quan hệ. |
|
Develop |
|||
Establish |
|||
Foster |
|||
Improve |
+ a relationship |
Cải thiện, củng cố mối quan hệ |
|
Strengthen |
|||
17. Standard |
|
||
Set a standard |
Đưa ra một tiêu chuẩn |
||
Meet |
+ standard |
Đáp ứng, đảm bảo tiêu chuẩn |
|
Achieve |
|||
Conform to |
|||
Comply with |
|||
Raise |
+ standards |
Nâng cao, cải thiện tiêu chuẩn |
|
Improve |
|||
18. Subject |
|
||
Bring up a subject |
Đưa ra một đề tài |
||
Cover |
+ a subject |
Đề cập, thảo luận một đề tài |
|
Discuss |
|||
Talk about |
|||
Touch |
|||
Drop a subject |
Thôi nói một đề tài |
||
Get off a subject |
Chán nói về 1 đề tài |
||
19. Time |
|
||
Spend time doing something |
Dành thời gian làm việc gì |
||
Take time to do something |
Mất thời gian làm việc gì |
||
Find |
+ time to do something |
Có thời gian làm gì |
|
Make |
|||
Kill |
+ time |
Giết thời gian |
|
Pass |
|||
Time + |
pass |
Thời gian trôi qua |
|
go by |
|||
elapse |
|||
20. Title |
|
||
Hold a title |
Giữ một danh hiệu |
||
Defend |
+ a title |
Bảo vệ, duy trì danh hiệu |
|
Retain |
|||
Lose a title |
Mất danh hiệu |
||
Award |
+ a title |
Ban một danh hiệu |
|
Bestow |
|||
Confer |
|||
Under a/the title |
Với tựa đề |
||
21. Trouble |
|||
Bring |
+ trouble |
Gây phiền toái |
|
Cause |
|||
Give |
|||
Take the trouble to do something |
Nhọc công làm gì |
||
Have trouble with something |
Gặp rắc rối với cái gì |
||
Run into |
+ trouble |
Gặp rắc rối |
|
Get into |